Từ điển Thiều Chửu
潟 - tích
① Ðất mặn, đất có chất muối.

Từ điển Trần Văn Chánh
潟 - tích
Đất mặn (đất có chất muối). 【潟鹵】tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. 舄鹵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
潟 - tích
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.